Hiện nay, nhượng quyền thương hiệu là hình thức kinh doanh an toàn được nhiều nhà đầu tư lựa chọn khi mở rộng kinh doanh tại Mỹ. Đồng thời, thông qua chương trình visa L1/EB-1C, Anh/Chị cũng có cơ hội lấy thẻ xanh Mỹ vĩnh viễn. Tuy nhiên, một số người vẫn chưa nắm rõ những thuật ngữ phổ biến khi nhượng quyền thương hiệu dẫn đến khó khăn khi làm thủ tục. Vì vậy, hôm nay Khai Phú xin giới thiệu đến Anh/Chị một số thuật ngữ phổ biến qua bài viết sau.

1.Thuật ngữ nhượng quyền thương hiệu – Đối tượng

Franchisor: Bên nhượng quyền thương hiệu. Đây là công ty mẹ có quyền cho phép các cá nhân/công ty sử dụng tên thương hiệu trong quá trình kinh doanh: tên, sản phẩm, quy trình… và nhận khoản phí tương ứng với giá trị thương hiệu.

Franchisee: Bên nhận quyền sử dụng thương hiệu. Đây là cá nhân/công ty đã tiến hành mua nhượng quyền để hoạt động và kinh doanh. Họ được phép sử dụng tên tuổi và danh tiếng của bên nhượng quyền.

Company-owned units: Đây là cơ sở kinh doanh được sở hữu bởi công ty mẹ bên nhượng quyền thương hiệu) được đặt tại khu vực kinh doanh của bên nhận quyền thương hiệu. Chức năng của các cơ sở này bao gồm: quản lý, hỗ trợ, giám sát… một cách có hiệu quả mọi hoạt động.

Master franchise: Bên nhận quyền sử dụng thương hiệu nhưng được cho phép mở rộng, bán lại nhượng quyền thương hiệu. Tuy nhiên, việc này chỉ diễn ra tại một số khu vực nhất định. Đồng thời, họ có thể nhận tỷ lệ trong phí bản quyền từ bên nhượng quyền theo thỏa thuận.

Single Franchise: Đơn vị nhận nhượng quyền nhưng chỉ được mở 1 cửa hàng duy nhất.

2 đối tượng chính trong nhượng quyền thương hiệu là: bên nhượng và bên nhận

2.Thuật ngữ nhượng quyền thương hiệu – Hồ sơ pháp lý

FDD – Franchise Disclosure Document: Tài liệu về nhượng quyền thương hiệu và cập nhật hằng năm. FDD bao gồm: điều khoản; các đề mục; tài liệu mô tả về lịch sử công ty; các khoản phí; chi phí; ràng buộc trong hợp đồng và số liệu… Nếu nhượng quyền kinh doanh tại Mỹ, tất cả các bên đều được Hội đồng thương mại Mỹ yêu cầu trình một bộ hồ sơ về pháp lý. Trong đó, tài liệu phải giới thiệu về nhượng quyền thương hiệu đến người nhận thương mại tiềm năng.

Franchise agreement: Hợp đồng bằng văn bản được bao gồm trong 1 bộ FDD. Nội dung mô tả trách nhiệm giữa hai bên nhượng quyền và nhận quyền.

Term of agreement: Những điều khoản mô tả thời hạn của hợp đồng nhượng quyền hợp lệ, thường có giá trị 20 năm. Sau thời hạn này, nếu nhà đầu tư kinh doanh có hiệu quả khi sử dụng tên thương hiệu, bên nhượng quyền sẽ tiếp tục cho phép Anh/Chị gia hạn.

Absentee ownership: Một thỏa thuận mà bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Theo đó, bên nhận quyền không cần trực tiếp tham gia vào hoạt động hàng ngày của cửa hàng.

Nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu liên quan khi nhượng quyền

3.Thuật ngữ nhượng quyền thương hiệu – Chi phí

Franchise fee: Khoản phí nhượng quyền thương hiệu mà bên nhận quyền phải thanh toán cho bên nhượng quyền lần đầu tiên. Điều khoản về phí này sẽ được đề cập trong bộ hồ sơ FDD. Phí nhượng quyền thông thường sẽ là cố định. Tuy nhiên, phần lớn số tiền sẽ phụ thuộc vào các nhân tố như: quy mô, danh tiếng, địa lý, kinh nghiệm… Nếu ở Mỹ, các bên nhượng quyền sẽ đưa ra ưu đãi đặc biệt về phí đối với những đối tượng như: người làm trong quân đội, sỹ quan…

Startup cost/initial investment: Tổng số tiền cần thiết để mở cửa hàng nhượng quyền được đề cập chi tiết trong bộ FDD. Số tiền này gồm có phí nhượng quyền và chi phí hoạt động như: tiền thuê nhà, trang thiết bị, dụng cụ, văn phòng phẩm, giấy phép kinh doanh, vốn hoạt động…

Thuật ngữ về chi phí trong nhượng quyền thương hiệu cũng có ý nghĩa quan trọng

4.Thuật ngữ nhượng quyền thương hiệu – Tài chính

In-house financing: Hỗ trợ tài chính từ bên nhượng quyền dành cho bên nhận quyền trong việc kinh doanh. Khoản hỗ trợ này bao gồm: chi phí ban đầu, phí nhượng quyền, trang thiết bị, chi phí vận hành.

Third-party financing: Hỗ trợ tài chính từ bên thứ 3, thường là các tổ chức tài chính, dành cho bên nhận quyền. Một số bên nhượng quyền có quan hệ tốt với ngân hàng nên họ sẽ thỏa thuận để cung cấp các khoản vay cho bên nhận quyền. Tuy nhiên, hình thức này rất khó xây dựng do liên quan đến nhiều yếu tố như: rủi ro kinh doanh, lòng tin, tín nhiệm…

Bên nhận quyền có thể nhận hỗ trợ tài chính từ bên khác

Hy vọng những thuật ngữ nhượng quyền thương hiệu trên đây sẽ giúp Anh/Chị hiểu thêm về hình thức này.

Giải pháp tuyệt vời nhượng quyền thương hiệu tại Mỹ từ Khai Phú

Nhằm mang đến những giải pháp tuyệt vời và đảm bảo khả năng thành công cho nhà đầu tư Việt Nam, Khai Phú đang hợp tác cùng các Tập đoàn uy tín hàng đầu tại Mỹ. Đây sẽ là cơ hội để Anh/Chị mở cửa hàng kinh doanh nhượng quyền, đồng thời tham gia chương trình visa L1/EB-1C lấy thẻ xanh Mỹ vĩnh viễn. Ngoài ra, một số lợi ích tuyệt vời có thể kể đến như:

  • Mở công ty nhượng quyền tại Mỹ với thương hiệu nổi tiếng
  • Nhà đầu tư sở hữu 100% cơ sở kinh doanh
  • Việc vận hành doanh nghiệp sẽ do các đơn vị có trình độ và chuyên môn cao hỗ trợ
  • Tham gia với vai trò Quản lý chiến lược và nhận lợi tức hằng năm
  • Cung cấp đầy đủ hồ sơ, giấy tờ cần thiết về quyền sở hữu
  • Kinh doanh tại cửa hàng có sẵn nhân viên, cơ sở vật chất đầy đủ
  • Được phép bán lại cửa hàng sau thời gian kinh doanh tại Mỹ
  • Trong trường hợp không thành công, nhà đầu tư sẽ được hoàn lại toàn bộ vốn

Một cửa hàng kinh doanh tại Mỹ khi tham gia cùng Khai Phú

Nhà đầu tư quan tâm chương trình L1 vui lòng liên hệ với Khai Phú theo thông tin bên dưới.

KHAI PHÚ INVESTMENTS & MIGRATION

Văn phòng TP.HCM:

Tầng 34, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Quận 1.

Hotline: 0901 888 803 – (028) 6291 8889

 

Văn phòng Hà Nội:

Phòng 612, tòa nhà Spaces Belvedere, số 28A Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm.

Hotline: 0901 888 830 – (024) 7101 4029