Sự khác biệt chính giữa thị thực E-2 và EB-5

Thị thực E-2 và EB-5 là hai loại thị thực được cấp bởi Chính phủ Hoa Kỳ cho những người muốn đầu tư vào doanh nghiệp tại đất nước này. Tuy nhiên, mặc dù có điểm chung là đều liên quan đến đầu tư, hai loại thị thực này lại có nhiều điểm khác biệt về quy định, điều kiện và lợi ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những sự khác biệt chính giữa thị thực E-2 và EB-5.

so sánh giữa thị thực E-2 và EB-5

Sự khác biệt chính giữa thị thực E-2 và EB-5

Quốc tịch và Điều kiện đầu tư

Thị thực E-2:

Để được cấp thị thực E-2, bạn phải là công dân của một trong những quốc gia có hiệp ước thương mại và hàng hải với Hoa Kỳ. Hiện tại, Việt Nam không nằm trong danh sách này, tuy nhiên, có thể thông qua một quốc gia khác có hiệp ước với Hoa Kỳ để đạt được thị thực E-2.

Điều kiện đầu tư để được cấp thị thực E-2 là phải đầu tư một số vốn đáng kể vào doanh nghiệp tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, không có yêu cầu đầu tư tối thiểu và bạn có thể tự quyết định số tiền đầu tư phù hợp với khả năng tài chính của mình.

Thị thực EB-5:

Khác với thị thực E-2, thị thực EB-5 không yêu cầu quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Bạn có thể là công dân của bất kỳ quốc gia nào trên thế giới và vẫn có thể đạt được thị thực này.

Tuy nhiên, điều kiện đầu tư để được cấp thị thực EB-5 là phải đầu tư một số tiền tối thiểu vào một doanh nghiệp thương mại tại Hoa Kỳ. Số tiền tối thiểu này là 800.000 USD đối với các dự án ở Khu vực việc làm mục tiêu (TEA) và 1.050.000 USD đối với các dự án khác. Điều này đòi hỏi những người muốn đạt được thị thực EB-5 phải có khả năng tài chính cao hơn so với thị thực E-2.

Tạo việc làm và Nguồn tiền đầu tư

Thị thực E-2:

Một trong những lợi ích của thị thực E-2 là không có yêu cầu tạo việc làm bắt buộc. Điều này có nghĩa là bạn có thể đầu tư vào một doanh nghiệp tại Hoa Kỳ mà không cần phải tạo ra công việc mới cho người lao động Hoa Kỳ.

Ngoài ra, không có yêu cầu chứng minh nguồn tiền hợp pháp khi đầu tư vào doanh nghiệp tại Hoa Kỳ để đạt được thị thực E-2. Điều này giúp cho những người muốn đầu tư có thể linh hoạt hơn trong việc sử dụng nguồn tài chính của mình.

Thị thực EB-5:

Trong khi đó, để đạt được thị thực EB-5, bạn phải chứng minh được nguồn tiền đầu tư là hợp pháp. Điều này đòi hỏi bạn phải có các tài liệu và chứng từ liên quan đến nguồn tiền đầu tư, bao gồm cả thu nhập, tiền tiết kiệm và tài sản.

Ngoài ra, để đạt được thị thực EB-5, bạn cũng phải tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cố định cho người lao động Hoa Kỳ đủ điều kiện. Điều này giúp đảm bảo rằng việc đầu tư của bạn sẽ mang lại lợi ích cho nền kinh tế và xã hội của Hoa Kỳ.

Trạng thái cư trú

Thị thực E-2:

Thị thực E-2 chỉ là một loại thị thực không định cư tạm thời. Điều này có nghĩa là bạn không được phép sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ vô thời hạn. Thay vào đó, bạn sẽ được cấp thị thực có thời hạn hai năm và có thể gia hạn vô thời hạn hai năm một lần.

Một điểm khác biệt quan trọng giữa thị thực E-2 và EB-5 là bạn chỉ được làm việc cho doanh nghiệp mà mình đã đầu tư. Nếu bạn muốn chuyển sang làm việc cho một doanh nghiệp khác, bạn sẽ phải đổi thị thực hoặc xin thị thực mới.

Thị thực EB-5:

Trái ngược với thị thực E-2, thị thực EB-5 là một loại thị thực định cư. Điều này có nghĩa là bạn sẽ được cấp Thẻ xanh (thường trú nhân) và có quyền tự do sinh sống và làm việc bất kỳ nơi nào tại Hoa Kỳ.

Ngoài ra, sau 5 năm sinh sống tại Hoa Kỳ với thị thực EB-5, bạn có thể đăng ký xin nhập quốc tịch Hoa Kỳ. Điều này giúp cho những người muốn định cư và định hạnh phúc tại Hoa Kỳ có thể đạt được mục tiêu của mình.

Quy định về thành viên gia đình phụ thuộc

Thị thực E-2:

Một trong những lợi ích của thị thực E-2 là cho phép vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người đầu tư được xin thị thực E-2 phụ thuộc. Thời gian lưu trú của các thành viên gia đình này sẽ bằng với thời hạn của đơn xin chính.

Ngoài ra, vợ/chồng của người đầu tư cũng có thể xin giấy phép làm việc tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, con cái phụ thuộc không được phép làm việc tại Hoa Kỳ.

Thị thực EB-5:

Tương tự như thị thực E-2, thị thực EB-5 cũng cho phép vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người đầu tư được xin thị thực EB-5 phụ thuộc. Tuy nhiên, điểm khác biệt là các thành viên gia đình này sẽ được cấp Thẻ xanh (thường trú nhân) thay vì thị thực.

Ngoài ra, các thành viên gia đình phụ thuộc của người đầu tư EB-5 cũng có quyền tự do sinh sống và làm việc bất kỳ nơi nào tại Hoa Kỳ.

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu về những sự khác biệt chính giữa thị thực E-2 và EB-5. Tuy cùng liên quan đến đầu tư vào doanh nghiệp tại Hoa Kỳ, hai loại thị thực này lại có nhiều điểm khác biệt về quy định, điều kiện và lợi ích. Việc lựa chọn thị thực phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của từng người. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại thị thực này và có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy liên hệ với Khai Phú thông qua số hotline 0901 888 803 hoặc truy cập website www.tuvanditru.com để được hỗ trợ toàn diện nhất. 

TẠI SAO CHỌN KHAI PHÚ?

 ĐỒNG HÀNH CÙNG KHAI PHÚ – HIỆN THỰC HÓA GIẤC MƠ DI TRÚ

Khai Phú Investments & Migration có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Đầu tư di trú, hỗ trợ hơn 1.500 gia đình định cư thành công tại các quốc gia Mỹ, Úc, Châu Âu, Canada và khu vực Caribbean. Khai Phú hiện hợp tác với các Tập đoàn và Hãng luật toàn cầu có hơn 45 năm kinh nghiệm. Đội ngũ nhân viên tận tâm, chuyên nghiệp. Khai Phú sẽ là người bạn đồng hành cùng quý Anh/Chị hiện thực hóa giấc mơ định cư.

Nếu Quý anh chị nhà đầu tư Quan tâm chương trình Định cư Mỹ. Xin vui lòng liên hệ với Khai Phú theo thông tin bên dưới.

KHAI PHÚ INVESTMENTS & MIGRATION

Văn phòng TP.HCM:

Số 26-28 Lê Văn Hưu, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.

Hotline: 0901 888 803 – (028) 6291 8889

Văn phòng Hà Nội:

Tầng 12, Tòa nhà Ocean Park, Số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội

Hotline: 0901 888 830 – (024) 7108 9111