Yếu tố | Visa 103 | Visa 143 | Visa 173 | 173 sang 143 |
Loại visa | Thường trú | Thường trú | Tạm trú | Thường trú |
Thời gian chờ | 30 năm | 2 năm | 2 năm | |
Lệ phí visa – Đương đơn chính – Đương đơn phụ trên 18t – Đương đơn phụ dưới 18t |
$2,370 $1,185 $595 |
$3,695 $1,245 $595 |
$2,370 $1,185 $595 |
$325 $165 $80 |
Phí hỗ trợ chính phủ – Đương đơn chính – Đương đơn phụ trên 18t – Đương đơn phụ dưới 18t |
$0 $0 $0 |
$43,600 $43,600 $2,095 |
$29,130 $29,130 $2,095 |
$19,420 $19,420 $0 |
Phí an sinh xã hội (AOS) – Thời gian bảo đảm – Đương đơn chính – Đương đơn phụ trên 18t – Đương đơn phụ dưới 18t |
2 năm $5,000 $2,000 $0 |
10 năm $10,000 $4,000 $0 |
$0 $0 $0 |
10 năm $10,000 $4,000 $0 |
Nếu được Centrelink yêu cầu, người bảo lãnh phải đóng một khoản tiền Bảo đảm an sinh xã hội (AOS). Số tiền này chỉ áp dụng cho visa thường trú (103 và 143).
Ghi chú:
Số tiền này sẽ được tính theo đầu người.